• Plaquette ; tablette.
    Thẻ cắm ruộng
    plaquette de délimitation des rizières.
    Carte.
    Thẻ thuế thân
    (từ cũ, nghĩa cũ) carte d'impôt personnel ;
    Thẻ căn cước
    (từ cũ, nghĩa cũ) carte d' identité
    Thẻ cử tri
    carte d'électeur.
    Jeton divinatoire.
    Jeton (servant à marquer les points au jeu).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X