• (từ cũ, nghĩa cũ)obéir à un ordre.
    Par ordre de.
    Thừa mệnh song thân
    par ordre de ses parents.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X