• (động vật học) xem cá song
    (thực vật học) rotang à cordes; rotang à cannes; rotin.
    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre.
    Ngoài song thỏ thẻ oanh vàng
    (Nguyễn Du) devant la fenêtre; le loriot jaune chante.
    Barreau de fenêtre ; barreau; grille.
    Song sắt
    barreaux de fer; grille de fer.
    Mais; toutefois; cependant; pourtant; seulement.
    đồng ý song đòi bảo đảm
    il consent; mais (seulement) il demande des garanties.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X