• Changer de sentiments
    thay lòng đổi dạ
    se montrer infidèle ; ne pas être constant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X