• Brusquement ; rapidement.
    Thoắt biến mất
    dispara†tre brusquement
    thoăn thoắt
    (redoublement ; avec nuance de réitération) lestement ; d'un pas léger.
    Đi thoăn thoắt
    ��marcher lestement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X