• (từ cũ, nghĩa cũ) engager ; embaucher ; employer ; prendre.
    Thuê mướn người làm
    embaucher un salarié ;
    Thuê mướn thợ
    employer des ouvriers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X