• Commode.
    Sử dụng thuận tiện
    commode à manier ;
    Đường đi lại thuận tiện
    chemin commode.
    Favorable.
    Hoàn cảnh thuận tiện
    circonstances favorables.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X