-
Consentir ; acquiescer à.
- Lặng thinh là tình đã thuận
- qui ne dit mot consent
- thuận mua vừa bán
- favorable.
- Gió thuận
- ��vent favorable ;
- Hoàn cảnh rất thuận
- positif.
- Trả lời thuận
- ��donner une réponse positive ;
- Chiều thuận
- (triết học) direct.
- Mệnh đề thuận
- ��proposition directe
- Thuận tay phải
- ��droitier ;
- Thuận tay trái
- ��gaucher.
- Thuận buồm xuôi gió
- avoir le vent dans les voiles
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ