• Contigu ; adjacent.
    Hai miền tiếp giáp nhau
    deux régions contigues
    Đất tiếp giáp
    terres adjacentes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X