• Flétri ; ravagé.
    Mặt tiều tụy
    visage ravagé.
    De mauvaise apparence ; en mauvais état ; délabré.
    Túp lều trông tiều tuỵ
    une hutte d' aspect délabré

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X