• Hutte; cabane; cahute
    Lều bằng cành cây
    hutte de branchages
    Lều tranh
    cabane couverte de chaume ; chaumière
    Tente; guitoune
    Lều cắm trại
    tente de camping
    Lều bộ đội
    guitoune de soldats
    lều nhân
    tente-abri
    lều da
    yourte
    lều xiếc
    chapiteau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X