• Magasin ; boutique ; maison (souvent ne se traduit pas).
    Tiệm buôn
    maison de commerce ;
    Tiệm ăn
    restaurant ; auberge ;
    Tiệm hút
    fumerie ;
    Tiệm nhảy
    dancing ;
    Tiệm tạp hóa
    bazar.
    Restaurant ; auberge.
    Đi ăn tiệm
    prendre son repas au restaurant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X