• Commodités ; confort ; standing.
    Tiện nghi của một căn hộ
    les commodités (le confort) d'un appartement
    Ngôi nhà đầy đủ tiện nghi
    un immeuble de grand standing (langage publicitaire)
    đủ tiện nghi
    confortable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X