• Chapelet.
    Tràng pháo
    chapelet de pétards; cha†ne de pétards.
    Salve; flot.
    Một tràng vỗ tay
    une salve d'applaudissements
    Một tràng chửi rủa
    un flot d'injures.
    (thực vật học) corolle (d'une fleur).
    (variante phonétique de trường) xem trường;
    Trường
    école
    Pan de devant (d'une robe).
    Tourner court (en parlant d'un cheval).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X