• De contre-saison.
    Contraire aux exigences du temps; passé de mode.
    Y phục trái mùa
    habillement passé de mode.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X