• Obstruer; boucher; luter.
    Trít lỗ
    luter un orifice.
    Hermétiquement.
    Mắt nhắm trít lại
    yeux hermétiquement fermés.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X