• Trou; orifice
    Đào một cái lỗ
    creuser un trou
    Lỗ động mạch chủ
    orifice aortique
    Fosse
    Xuống lỗ
    descendre dans la fosse
    Fossette; pot (au jeu de billes...)
    (động vật học) ostiole; (sinh vật học, sinh lý học) pore; (giải phẫu học) méat
    Lỗ thở của sâu bọ
    ostiole respiratoire des insectes
    Lỗ sinh dục
    pore génital
    Lỗ đái
    méat urinaire
    Oeil (d'une aiguille)
    Forure (d'une clef)
    (tiếng địa phương) endroit; lieu
    Anh lỗ nào ?
    de quel endroit êtes-vous ?
    Để lỗ nào ?
    mettre dans quel lieu
    Perdre
    Lỗ về một món hàng
    perdre sur une marchandise
    bán lỗ
    vendre à perdre
    vào lỗ ra lỗ hổng
    ce qui vient de la fl‰te s'en va par le tambour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X