• Calculer; combiner;
    Trù tính công việc
    combiner le plan de ses travaux
    Projeter; méditer.
    Trù tính đi du lịch
    méditer un voyage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X