• Heurté; saccadé; rocailleux.
    Lời văn trúc trắc
    style heurté (saccadé, rocailleux)
    trúc tra trúc trắc
    (redoublements; sens plus fort) saccadé; nettement rocailleux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X