• (thực vật học) phyllostachys (espèce de bambou).
    (văn chương) instrument de musique en bambou; fl‰te.
    Tiếng ti tiếng trúc
    sons des instruments à cordes en soie et des fl‰tes.
    Être renversé; s'écrouler.
    Nội các đã trúc rồi
    le cabinet a été renversé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X