• (từ cũ, nghĩa cũ) trương tuần như trên.
    Xem trang
    Se gonfler; s'enfler; être gonflé; être enflé.
    Xác người chết đuối đã trương lên
    le cadavre du noyé s'est gonflé.
    Xem giương
    (toán học) sous-tendre.
    Dây trương một cung
    corde qui sous-tend un arc de cercle.
    (địa phương) prendre à loyer (un appartement...) pour le sous-louer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X