• tràng sinh
    )
    Vivre longtemps.
    Longue vie; longévité.
    (thực vật học) kalanchoe spatulé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X