• Ordre.
    Sắp xếp trật tự
    arranger avec ordre;
    Ban trật tự
    service d'ordre;
    Lập lại trật tự
    rétablir l'ordre
    rút lui trật tự
    (đùa cợt) se retirer en douceur; filer en douceur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X