• Main (de papier); laisse (de billets de banque)
    Ranger
    Xếp sách vở
    ranger ses livres
    Plier
    Xếp quần áo bỏ vào va-li
    plier ses vêtements et les ranger dans une valise
    Laisser de côté
    Xếp công việc lại đi thăm bạn
    laisser son travail de côté pour aller voir un ami
    Classer
    Xếp việc ấy lại
    classez cette affaire
    Pliant
    Thước xếp
    mètre pliant
    Ghế xếp
    chaise pliante

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X