• Dévier.
    Trệch hướng
    dévier de sa direction.
    Ne pas porter juste; ne pas toucher juste ; qui ne porte pas juste.
    (địa phương) sortir.
    Xe lửa trệch bánh
    train qui sort des rails; train qui déraille.
    Manquer.
    Không trệch một buổi hoà nhạc nào
    ne manquer aucun concert.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X