• Ras.
    Đầu trọc
    tête rase; tête à cheveux coupés ras.
    Dénudé.
    Đồi trọc
    colline dénudée.
    Impur.
    Đời trọc
    monde impur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X