• Charge.
    Trọng tải xe
    charge d'une voiture.
    (hàng hải) tonnage (d'un navire).
    (hàng không) capacité d'emport (d'un avion).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X