• Sortir de nouveau; sortir.
    Repartir (pour le nord).
    Như trở lên
    Một trăm cân trở ra
    plus de cent kilogrammes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X