• (địa phương) như tụt
    Trụt giày
    ôter ses chaussures.
    (địa phương) s'affaisser; s'ébouler.
    Quãng đê bị trụt lở
    portion de digue qui s'éboule.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X