• (trứng quốc) tacheté de brun noir; tigré.
    Chuối trứng cuốc
    bananes tigrées.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X