• (regarder) d'un oeil sévère.
    Trừng mắt nhìn thằng
    regarder l'enfant d'un oeil sévère
    trừng trừng
    (redoublement; sens plus fort) (regarder) fixement d'un air sévère.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X