• (địa lý, địa chất) secondaire; mésozo…que.
    Đại trung sinh
    ère secondaire; secondaire; mésozo…que.
    (thực vật học) mésophyte.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X