• Dévoué; fidèle.
    Trung với nước
    dévoué (fidèle) à sa patrie.
    Moyen.
    Sóng trung
    ondes moyennes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X