• Prêter serment
    tuyên thệ
    assermenté; juré.
    Viên giám định tuyên thệ
    ��expert juré
    Lời tuyên thệ
    ��serment;
    Sự tuyên thệ
    ��prestation de serment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X