• Posé; dégagé; à l'aise
    Thái độ ung dung
    maintien posé
    Ung dung tự tại
    posé et pondéré
    Aisé
    Sống ung dung
    avoir un vie aisée; vivre dans l'aisance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X