• (từ cũ, nghĩa cũ) militaire
    Quan
    madarin militaire
    (nói tắt của võ nghệ) art du combat
    avoir l'art du combat
    Émacié
    Mặt mình gầy
    visage émacié et corps amaigri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X