• (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói vũ giai) hiérarchie mandarinale militaire
    Cửu phẩm giai
    neuvième degré de la hiérarchie mandarinale militaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X