• (động vật học) tique
    (động vật học) (nói tắt của ve sầu) cigale
    Cicatrice à la paupière
    Flacon; fiole
    Ve thuốc đau mắt
    un flacon de collyre
    Revers (de veston...)
    Vert (colorant)
    Tường quét ve
    mur badigeonné de vert
    (thông tục) faire la cour; courtiser; flirter
    Ve gái
    faire la cour à une jeune fille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X