• Balayer
    Quét rác
    balayer les ordures
    Quét sạch quân thù
    balayer les ennemis
    Lửa đạn quét vào đồn địch
    tir qui balaie le poste ennemi
    Enduire; passer
    Quét vôi
    enduire d'un badigeon; badigeonner
    Quét sơn
    enduire de peinture; passer une couche de peinture; peindre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X