• Illusoire; chimérique; sans fondement pratique
    Lời hứa viển vông
    promesse illusoire
    Dự kiến viển vông
    projet chimérique
    ước viển vông
    former des espoirs sans fondement pratique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X