• (toán học) như ước số
    Souhaiter; faire un voeu
    cầu được ước thấy ước được nấy
    être satisfait dans ses désirs; obtenir tout ce qu'on souhaite; voir tous ses voeux exaucés
    (ít dùng) faire un engagement
    lời ước
    engagement
    Phụ lời ước
    manquer à son engagement
    Conjecturer; supposer
    Tôi ước anh độ hơn ba mươi tuổi
    je suppose que vous avez dépassé la trentaine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X