• (từ cũ, nghĩa cũ) prendre l'initiative
    Xướng xuất lập qũy cứu tế
    prendre l'initiative dela création d'un fonds d'assitance sociale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X