• Gosier; pharynx
    (nghĩa rộng) point stratégique
    Đánh vào yết hầu của địch
    attaquer un point stratégique de l'ennemi
    phụ âm yết hầu
    (ngôn ngữ học) consonne pharyngale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X