• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 02:59, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air way horizon(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:58, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airway(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:57, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air vessel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:54, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air velocity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:54, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air tube(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air trunk(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:29, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air table(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:28, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air supply(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:27, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air stopping(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:26, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air splitting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:26, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air shaft(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:25, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air separator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:24, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air separation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:23, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-screw fan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:23, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air resistance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:22, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air receiver(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:21, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pump(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:20, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pulsated jig(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:19, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-proof(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:19, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pressure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:18, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air preheater(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:17, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-powered locomitive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:16, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pollution(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:15, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pocket(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:14, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:14, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pipe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:13, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pick(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:12, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air permeability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:11, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air partition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air opening(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:09, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air network(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:09, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air movement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:08, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air motor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:07, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air moisture(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:06, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air measurement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:05, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airman(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air locomotive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:45, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air lock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:44, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:40, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air lift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:39, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air level(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:37, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airleg(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:36, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air jig(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:35, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air humidity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:33, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air hose(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:29, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:28, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air heading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:24, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air heading(Thêm nghĩa địa chất)
    • 14:23, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air gate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X