-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 10:27, ngày 12 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Air Cleaner Carbon Element (sửa nghĩa)
- 10:24, ngày 12 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Axle Shims (thêm nghĩa)
- 03:39, ngày 11 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Antenna Trimmer (thêm nghĩa)
- 14:54, ngày 9 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Introversive (thêm phiên âm)
- 08:06, ngày 7 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Investment instrument (thêm từ mới)
- 13:26, ngày 4 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Barrel (thêm nghĩa)
- 13:21, ngày 4 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Bearing Clearance (thêm nghĩa)
- 15:29, ngày 3 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Battery Terminal Test (thêm nghĩa)
- 15:26, ngày 3 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Battery Drain Test (thêm nghĩa)
- 15:21, ngày 3 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Battery Charge Condition (thêm nghĩa)
- 14:52, ngày 3 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Battery Load Test (thêm nghĩa)
- 14:45, ngày 3 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Battery Voltage Test (sửa từ)
- 09:09, ngày 3 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Battery Cables (thêm nghĩa)
- 08:56, ngày 3 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Battery Charger (thêm nghĩa)
- 08:51, ngày 3 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Battery Voltage (sửa từ)
- 08:50, ngày 3 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Battery Voltage Test (thêm nghĩa)
- 08:42, ngày 3 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Battery Voltage (thêm nghĩa)
- 16:14, ngày 2 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Stomachache (sửa nghĩa của từ)
- 11:00, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) n Auxiliary Chain (sửa từ)
- 10:58, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Auxiliary Chain (thêm nghĩa của từ)
- 10:53, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Backup Light Switch (thêm nghĩa của từ) (mới nhất)
- 10:28, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Adaptive Restraint Technology System) (Adaptive Restraint Technology System) đổi thành Adaptive Restraint Technology System (ARTS): thêm viết tắt) (mới nhất)
- 10:28, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) n Adaptive Restraint Technology System (ARTS) (Adaptive Restraint Technology System) đổi thành Adaptive Restraint Technology System (ARTS): thêm viết tắt) (mới nhất)
- 10:06, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) n Air Conditioning Cycling Switch (sửa từ)
- 10:05, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Air Conditioning Cycling Switch (thêm từ mới)
- 10:03, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) n Automatic Climate Control (sửa từ)
- 10:01, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Automatic Climate Control (thêm nghĩa mới)
- 09:59, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) n Automobile Backward Automatic Ranging System (sửa từ)
- 09:56, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Automobile Backward Automatic Ranging System (sửa từ)
- 09:56, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Automobile Backward Automatic Ranging System (thêm từ mới)
- 09:53, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Four Wheel Antilock (sửa từ)
- 09:53, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Four Wheel Air Suspension (sửa từ)
- 09:51, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Four speed Electronic Automatic Transmission (thêm từ mới)
- 09:49, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Four-wheel drive (thêm nghĩa mới)
- 09:48, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Four Wheel Antilock (thêm từ mới)
- 09:45, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Four Wheel Air Suspension (thêm từ mới)
- 09:45, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Misalignment (thêm nghĩa mới)
- 09:41, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Tire construction (thêm từ mới)
- 09:32, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Adaptive Restrain Technology System (thêm từ mới)
- 08:00, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Vehicle Stability Assist (thêm từ mới)
- 07:58, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Electronic Stability Control (thêm nghĩa mới)
- 07:58, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Dynamic Stability Control (thêm từ mới)
- 07:56, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Electronic Stability Control (thêm từ mới)
- 07:41, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Rim diameter (thêm nghĩa mới)
- 07:36, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Point mort (thêm từ mới)
- 07:26, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Exhaust gas recirculation (thêm nghĩa mới)
- 07:25, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Early fuel evaporation (EEF) system (thêm nghĩa mới)
- 07:17, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Automatic Transaxle (thêm từ mới)
- 07:13, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Paddock (thêm nghĩa mới)
- 07:09, ngày 1 tháng 11 năm 2008 (sử) (khác) Multi-purpose Vehicle (thêm từ mới)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ