-
=====/'bærәl
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- butt , cask , cylinder , drum , firkin , hogshead , keg , pipe , receptacle , tub , tun , vat , vessel , abundance , mass , mountain , much , plenty , profusion , wealth , world , (of flour) 196 pounds. associatedwords: gauntree , (of wine) 31-1/2 gallons , bilge , cade , chime , chine , chock , cistern , container , cooper , fat , gantry , hoop , hurry , kilderkin , pin , puncheon , rundlet , spigot , spile , stave , tierce
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ