-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 10:13, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) & (→ampersand)
- 10:12, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) @ (→at sign)
- 10:09, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) () (→round brackets or parentheses)
- 10:07, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) - (→minus sign)
- 10:07, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) * (→asterisk)
- 10:05, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) + (→plus sign)
- 10:04, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) ? (New page: ==Từ điển thông dụng== =====(question mark sign) dấu hỏi===== Category:Từ điển thông dụng)
- 09:59, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) \
- 09:58, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) \ (New page: ==Từ điển thông dụng== ===== backslash sign===== Category:Từ điển thông dụng)
- 09:54, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) () (New page: ==Từ điển thông dụng== =====round brackets or parentheses===== Category:Từ điển thông dụng)
- 09:51, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) @ (→at)
- 09:50, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) @ (New page: ==Từ điển thông dụng== =====at===== Category:Từ điển thông dụng)
- 09:49, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) & (New page: ==Từ điển thông dụng== =====ampersand===== Category:Từ điển thông dụng)
- 09:48, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) * (New page: ==Từ điển thông dụng== =====asterisk===== Category:Từ điển thông dụng)
- 09:46, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) - (New page: ==Từ điển thông dụng== =====minus sign===== Category:Từ điển thông dụng)
- 09:45, ngày 22 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) + (New page: ==Từ điển thông dụng== =====plus sign===== Category:Từ điển thông dụng)
- 10:05, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Soft loan (New page: ==Từ điển Kinh tế== =====Vốn vay ưu đãi===== Category:Từ điển Kinh tế)
- 09:59, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Equity capital (→vốn góp)
- 04:19, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) A horizon (New page: ==Từ điển Kỹ thuật chung== ===Tầng A=== ::Lớp đất trên cùng bao hàm một hoặc nhiều tầng: - Tầng A1 đặc trưng bởi sự tích tụ vật chất hữu cơ...)
- 04:14, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Crust ore (New page: ==Từ điển Địa chất== ===Danh từ=== =====Quặng dạng vỏ===== Category:Từ điển Địa chất)
- 04:11, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Critical void ratio (→độ rỗng tới hạn)
- 04:10, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Critical moisture (New page: ==Từ điển Kỹ thuật chung== ===Danh từ=== =====Độ ẩm tới hạn===== Category:Từ điển Kỹ thuật chung)
- 04:08, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Crinkled bedding (New page: ==Từ điển Địa chất== =====phân lớp nhăn===== ::Kiểu phân lớp cuộn xoắn. ::Kiểu phân lớp uốn lượn nhỏ trong các đá carbonat (có lẽ liên quan tới...)
- 04:05, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Crevasse ridge (New page: ==Từ điển Địa chất== ===Danh từ=== =====Gờ khe nứt===== ::Vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt hiện tại tạo thà...)
- 04:02, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Crescentic lake (New page: ==Từ điển Địa chất== ===Danh từ=== =====Hồ bán nguyệt===== ::Hồ chiếm lĩnh bồn trũng có dạng lưỡi liềm [[Category:Từ điển Địa chấ...)
- 04:00, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Crescent beach (New page: ==Từ điển Địa chất== ===Danh từ=== =====Bờ biển hình bán nguyệt hay lưỡi liềm===== ::Bờ biển uốn cong hình lưỡi liềm hay hình bán nguyệt đượ...)
- 02:17, ngày 5 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Female (→Từ điển Cơ khí)
- 02:14, ngày 5 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Female (→Từ điển Kỹ thuật chung)
- 08:52, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Batch hopper (→Từ điển Kinh tế)
- 04:29, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Mineraloid (New page: == Từ điển Địa chất== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Á khoáng vật===== Category: Từ điển Địa chất)
- 04:27, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Non-mineral (→Từ điển Xây dựng)
- 04:19, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Concentrate (→Từ điển Kỹ thuật chung)
- 02:36, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Acoustic (→Từ điển Xây dựng)
- 02:34, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Acoustic (→Từ điển Xây dựng)
- 10:46, ngày 27 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) n Water (→nước)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ