• Acuity

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 04:37, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
    (y học) độ kịch liệt (bệnh)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độ tinh (của mắt)
    tính nhọn sắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ nét
    độ rõ
    độ tinh
    acuity of color perception
    độ tinh trong thụ cảm màu
    acuity of colour perception
    độ tinh trong thụ cảm màu
    vision acuity
    độ tinh mắt

    Oxford

    N.

    Sharpness, acuteness (of a needle, senses, understanding).[F acuit‚ or med.L acuitas f. acuere sharpen: see ACUTE]

    Tham khảo chung

    • acuity : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X