• Revision as of 03:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu)
    to be (grow, wax) rife
    lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
    an area where crime is rife
    một khu vực tội ác hoành hành
    ( + with) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu)
    to be rife with social evils
    đầy dẫy tệ nạn xã hội

    Oxford

    Predic.adj.

    Of common occurrence; widespread.
    (foll. bywith) abounding in; teeming with.
    Rifeness n. [OE ryfe prob.f. ON r¡fr acceptable f. reifa enrich, reifr cheerful]

    Tham khảo chung

    • rife : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X