• /raif/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu)
    to be (grow, wax) rife
    lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
    an area where crime is rife
    một khu vực tội ác hoành hành
    ( + with) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu)
    to be rife with social evils
    đầy dẫy tệ nạn xã hội


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    low , scarce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X